Từ điển Thiều Chửu
篝 - câu
① Cái lồng.

Từ điển Trần Văn Chánh
篝 - câu
(văn) ① Lồng, chuồng, cũi; ② 【篝火】câu hoả [gouhuô] Lửa rừng, lửa trại.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
篝 - câu
Cái lồng đan bằng tre.


篝燈 - câu đăng ||